Mã hiệu (Model) |
DFL4251A |
||
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) |
3400+1350 |
||
Hệ thống lái, dẫn động (Driving type) |
Tay lái thuận, 6x4 |
||
Cabin (cab) |
đầu thấp |
||
Kích thước (mm) |
|||
Kích thước tổng thể (Dimension) |
Dài x Rộng x Cao (L x W x H) |
7060 x 2500 x 3030 |
|
Khoảng sáng gầm xe (Min ground clearance) |
300 |
||
Trọng lượng (kg) |
|||
Trọng lượng không tải (Net weight) |
9950 |
||
Trọng lượng toàn tải (Total weight) |
25000 |
||
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo dongfeng l 375 |
|||
Động cơ xe đầu kéo (Engine) |
Model |
L375 - 30 (Dongfeng Cummins) |
|
Dung tích xylanh (cc) (Displacement) |
8900 |
||
Số xy lanh (Cylinder) |
04 kỳ, tăng áp,06 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Công suất tối đa (kw(hp)/vòng/phut) |
275 (369)/2200 |
||
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm) |
1450/1400 |
||
|
|
||
Bình điện (Battery) |
12Vx2, 150AH |
||
Lốp xe (Trước/Sau) (Tire) |
12.00 - R20 (Radial)/ 12.00-20 |
||
Hệ thống treo (Trước/Sau) (Leaf spring) |
Nhíp lá bán nguyệt |
||
Hộp số (Gear box) |
12JS180TA – Fast – 12 số |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) (Fuel tank) |
350 |
||
Đặc điểm khác xe đầu kéo |
|||
Tốc độ tối đa (km/h) (Max speed) |
98 |
||
Số người cho phép (Person) |
02 |
||
Phanh ABS (ABS brake) |
|
||
|